- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
阉割
Mục lục 1 {castrate } , thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) 2 {castration } ,... -
阉割了的
{ emasculate } , thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo (một ngôn ngữ), bị thiến,... -
阉割动物
{ neuter } , (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung, (ngôn ngữ học) nội động (động từ), (sinh vật học) vô tính, (thú... -
阉牛
{ bullock } , bò thiến -
阉羊
{ wether } , cừu thiến -
阉鸡
{ capon } , gà trống thiến { caponize } , thiến (gà) -
阎王
{ Hades } , âm ty, âm phủ, diêm vương -
阐明
Mục lục 1 {clarify } , lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn) 2 {elucidate... -
阐释的
{ elucidative } , để làm sáng tỏ; để giải thích { elucidatory } , để làm sáng tỏ; để giải thích -
阐释者
{ elucidator } , người làm sáng tỏ; người giải thích -
阑尾切除术
{ appendectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa -
阑尾炎
{ appendicitis } , (y học) bệnh viêm ruột thừa -
阑尾的
{ appendical } , thuộc ruột thừa; phần phụ -
阔
{ broadness } , sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...) -
阔刀
{ broadsword } , đao, mã tấu -
阔剑
{ glaive } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm -
阔叶树
{ broadleaf } , cây thuốc có lá rộng, có lá rụng -
阔叶烟草
{ broadleaf } , cây thuốc có lá rộng, có lá rụng -
阔缘的女帽
{ sundown } , lúc mặt trời lặn -
阙中
{ glabella } , bộ phận ở trán giữa hai lông mày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.