- Từ điển Trung - Việt
防腐剂
Mục lục |
{anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn
{antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng
{aseptic } , vô trùng, vô khuẩn, chất vô trùng
{preservative } , để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì, thuốc phòng bênh, biện pháp phòng giữ, (hoá học) chất phòng phân hu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
防腐法
{ asepsis } , sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật) -
防腐溶液
{ listerine } , nước sát trùng lixtơ -
防腐物
{ preserver } , người giữ, người bảo quản -
防腐的
{ anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn { antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng { preservative } , để phòng giữ, để gìn giữ,... -
防臭
{ deodorization } , sự khử mùi { deodorize } , khử mùi -
防臭剂
{ deodorant } , chất khử mùi { deodorizer } , chất khử mùi -
防臭的
{ deodorant } , chất khử mùi -
防舍
{ blockhouse } , (quân sự) lô cốt -
防蚀
{ anticorrosion } , việc chống gặm mòn -
防蚀涂层
{ underseal } , lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động... -
防避
{ forfend } , đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...) -
防酵剂
{ antiferment } , chất kháng men -
防锈剂
{ antirust } , chống gỉ -
防锈的
{ anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn { antirust } , chống gỉ { rustproof } , không gỉ -
防雨的
{ rainproof } , không thấm nước mưa, áo mưa -
防震的
{ shock -proof } , chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay) -
防音墙
{ baffle -wall } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm -
防音板
{ baffle -board } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm -
防风雨的
{ weatherproof } , có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết ) -
防鱼雷装置
{ antitorpedo } , chống ngư lôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.