Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阴沟

Mục lục

{cloaca } , rãnh nước bẩn, cống rãnh, (sinh vật học) lỗ huyệt, (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc


{culvert } , cống nước, ống dây điện ngầm


{drain } , ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu), ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), (y học) dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...), ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)


{kennel } , cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn, ở trong cũi (chó), chui vào cũi (chó)


{sewer } , người khâu, người may, máy đóng sách, (sử học) người hầu tiệc, cống, rãnh, tháo bằng cống, cây cống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阴电子

    { negatron } , (vật lý) negatron
  • 阴电的

    { electronegative } , (thuộc) điện âm
  • 阴离子

    { anion } , (vật lý) Anion
  • 阴离子电泳

    { anaphoresis } , (Tech) di chuyển ly tử (âm)
  • 阴翳的

    { umbrageous } , có bóng cây, có bóng râm, mếch lòng
  • 阴茎

    { penis } , (giải phẫu) dương vật { phallus } , tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)
  • 阴茎体

    { phallosome } , (sinh vật học) gai giao cấu; dương cụ (côn trùng)
  • 阴茎像的

    { ithyphallic } , (thuộc) hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ Thần rượu), tục tĩu, bài thơ tục tĩu
  • 阴茎头

    { glans } , quả đấu, tuyến, đầu
  • 阴茎头炎

    { balanitis } , (y học) chứng viêm quy đầu
  • 阴茎的

    { phallic } , (thuộc) tượng dương vật
  • 阴蒂

    { clitoris } , (giải phẫu) âm vật
  • 阴谋

    Mục lục 1 {cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ 2 {complot } , âm mưu, cuộc âm mưu 3 {conspiracy...
  • 阴谋团体

    { junto } , hội kín (hoạt động chính trị), tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)
  • 阴谋家

    Mục lục 1 {brewer } , người ủ rượu bia 2 {Jesuit } , thầy tu dòng Tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi,...
  • 阴谋的

    { conspiratorial } , bí ẩn { designing } , sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày, gian ngoan, xảo quyệt, lắm...
  • 阴谋者

    Mục lục 1 {conspirator } , người âm mưu 2 {intrigant } , người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm 3 {intriguant } , người...
  • 阴谋者的

    { conspiratorial } , bí ẩn
  • 阴道

    { vagina } , bao, vỏ bọc, (giải phẫu) âm đạo, (thực vật học) bẹ (lá)
  • 阴道炎

    { vaginitis } , (y học) viêm âm đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top