Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阿月浑子树

{pistachio } , cây hồ trăn, quả hồ trăn, màu hồ trăn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阿根廷人

    { argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
  • 阿根廷的

    { argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
  • 阿波罗

    { Apollo } , thần A,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại Hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai
  • 阿波罗神的

    { delphic } , (thuộc) Đen,phi (một thành phố ở Hy,lạp xưa, nơi A,pô,lô đã nói những lời sấm nổi tiếng), (nghĩa bóng) không...
  • 阿米巴

    { ameba } /ə\'mi:bəz/, amebas /ə\'mi:bəz/, (như) amoeba
  • 阿米巴性的

    { amoebic } , (thuộc) amip; như amip, do amip gây nên (bệnh)
  • 阿米巴病

    { amoebiasis } , bệnh do amip gây nên
  • 阿米巴的

    { amoebic } , (thuộc) amip; như amip, do amip gây nên (bệnh)
  • 阿芝特克人

    { Aztec } , người Axtec (ở Mêc,xich, Bắc Mỹ), tiếng Axtec
  • 阿芝特克语

    { Aztec } , người Axtec (ở Mêc,xich, Bắc Mỹ), tiếng Axtec
  • 阿訇

    { imam } , (tôn giáo) thầy tế (Hồi giáo), Imam (lãnh tụ Hồi giáo)
  • 阿谀

    Mục lục 1 {adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ 2 {blarney } , lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật,...
  • 阿谀奉承

    { greasiness } , tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt
  • 阿谀的

    { adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { encomiastic } , tán tụng, xu nịnh { sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám
  • 阿谀者

    Mục lục 1 {encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh 2 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ...
  • 阿费他

    { aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
  • 阿门

    { amen } , (tôn giáo) A,men (dùng khi cầu kinh)
  • 阿魏

    { asafoetida } , (thực vật học) cây a nguỳ, (dược học) a nguỳ
  • 陀螺形的

    { peg -top } , con quay, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • 陀螺方位

    { gyrobearing } , góc phương vị con quay hồi chuyển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top