Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

附和者

{echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn, (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá), dội lại, vang lại (tiếng động), lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai), nội động từ, có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động), (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附器

    { adnexa } , cấu trúc ngoại phôi; màng phụ
  • 附属

    Mục lục 1 {affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định...
  • 附属专业

    { subspecialty } , một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn như chuyên về da trẻ em trong khoa da liễu hoặc chuyên về...
  • 附属于团的

    { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 附属品

    { garniture } , đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn, sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ; đồ...
  • 附属字

    { enclitic } , (ngôn ngữ học) ghép sau, (ngôn ngữ học) từ ghép sau
  • 附属建筑

    { annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà...
  • 附属担保物

    { collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
  • 附属机构

    { annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà...
  • 附属物

    Mục lục 1 {adjunct } , điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, (ngôn ngữ học) định ngữ;...
  • 附属的

    Mục lục 1 {accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã,...
  • 附属肢体

    { appendage } , vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải phẫu) phần phụ
  • 附属行为

    { byplay } , sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)
  • 附带

    { cum } , với, kể cả { parenthesis } , ((thường)) dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc, (nghĩa bóng) sự...
  • 附带事件

    { incident } , (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với,...
  • 附带现象

    { epiphenomenon } , (y học); (triết học) hiện tượng phụ
  • 附带的

    { accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ...
  • 附庸

    { annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/\'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà...
  • 附录

    Mục lục 1 {addenda } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào 2 {addendum } , phụ lục (của một cuốn...
  • 附有弦马的

    { fretted } , có phím
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top