Xem thêm các từ khác
-
除去氮素
{ denitrify } , (hoá học) loại nitơ -
除去污物
{ defecate } , gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...),... -
除去湿气
{ dehumidification } , việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô -
除去瓦斯
{ degas } , khử khí, khử hơi độc -
除去盐分
{ desalinate } , khử muối { desalination } , sự khử muối { desalt } , loại muối, khử muối -
除去石灰质
{ decalcify } , làm mất canxi (trong xương...) -
除去硝酸
{ denitrate } , (hoá học) loại nitơ -
除去硫磺
{ desulphurize } , (hoá học) loại lưu huỳnh -
除去碳素
{ decarbonize } , (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic -
除去碳酸
{ decarbonate } , (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic -
除去磁性
{ demagnetization } , sự khử trừ -
除去窃听器
{ debug } , (Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối -
除去精华
{ eviscerate } , moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu -
除去肠子
{ disembowel } , mổ bụng, moi ruột { disembowelment } , sự mổ bụng, moi ruột { embowel } , moi ruột -
除去酸味
{ edulcorate } , làm ngọt, làm dịu, (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...) -
除去锁
{ unshackle } , mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm -
除去障碍
{ unstop } , làm cho không bị trở ngại, khai thông, mở nút, tháo nút (chai) -
除去障碍物
{ disencumber } , dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại -
除去面纱
{ unveil } , bỏ mạng che mặt, bỏ màn; khánh thành (một bức tượng), để lộ, tiết lộ -
除号
{ Division Sign } , dấu chia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.