Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雪崩

{avalanche } , tuyết lở, (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa" , (vật lý) thác


{slide } , sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt (trong máy), bản kính mang vật (ở kính hiển vi), bản kính dương (đèn chiếu), (âm nhạc) luyến ngắt, trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, (âm nhạc) luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雪撬

    { carriole } , xe độc mã { sled } , xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), đi bằng xe trượt tuyết, chở bằng xe trượt tuyết...
  • 雪撬的使用

    { sledding } , sự đi xe trượt tuyết, đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 雪橇

    { sledge } , (như) sledge,hammer, (như) sled, (như) sled
  • 雪水

    { slush } , bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
  • 雪特兰

    { shetland } , (the Shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc Xcốtlen
  • 雪球

    { snowball } , hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau), bánh putđinh táo, ném (nhau) bằng hòn tuyết
  • 雪白的

    { snow -white } , trắng như tuyết
  • 雪的

    { snowy } , đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
  • 雪盲症

    { snow -blindness } , sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết
  • 雪盲的

    { snow -blind } , bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết
  • 雪米皮

    { shammy } ,leader) /\'ʃæmi,leðə/ (shammy,leather) /\'ʃæmi,leðə/, da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
  • 雪花形干扰

    { snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật...
  • 雪花石膏

    { alabaster } , (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
  • 雪花膏

    { vanishing cream } , kem tan, kem nền (để xoa mặt) ((cũng) foundation cream)
  • 雪茄

    { cigar } , điếu xì gà
  • 雪茄烟

    { segar } , điếu xì gà
  • 雪茄盒

    { humidor } , hộp giữ độ ẩm cho xì gà, máy giữ độ ẩm của không khí
  • 雪豹

    { ounce } , (viết tắt) oz, Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g), giống mèo rừng, (động vật học) báo tuyết
  • 雪貂

    { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật...
  • Mục lục 1 {cipher } , số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường, chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top