Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

颈间

{collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ hở, đang làm việc, đang có làm việc, không có việc làm, thất nghiệp, làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc, tóm, tóm cổ, bắt, (từ lóng) chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng (thịt, cá), (kỹ thuật) đóng đai, (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颈静脉

    { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颈静脉的

    { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颉草属植物

    { valerian } , (thực vật học) cây nữ lang, rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) Valerian
  • 颉草的

    { valeric } , (hoá học) Valerianic
  • 颊的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má { malar } , (giải phẫu) (thuộc) má, (giải phẫu) xương gò má
  • 颊肌

    { buccinator } , (giải phẫu) cơ mút
  • { jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật)...
  • 颌下的

    { submaxillary } , (giải phẫu) dưới hàm
  • 颍悟地

    { perspicaciously } , sáng suốt, sáng trí, minh mẫn
  • { chin } , cằm, (xem) wag, ủng hộ, giúp đỡ, (thông tục) không được nản chí, (từ lóng) thất bại, chịu khổ; chịu đau;...
  • 颏下的

    { submental } , (giải phẫu) dưới cằm
  • 频尿

    { micturition } , chứng đái giắt, sự đi đái
  • 频带

    { waveband } , băng tần (radio)
  • 频度

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện
  • 频率

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện { frequency...
  • 频率分布

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
  • 频率图

    { ondograph } , (điện học) máy đo sóng cao tần
  • 频率显示器

    { ondoscope } , máy hiện sóng; máy hiện dao dòng
  • 频率计

    { cymometer } , (rađiô) máy đo sóng
  • 频率调制

    { FM } , thống chế, nguyên soái (Field Marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top