Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

频道

{channel } , eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), (rađiô) kênh, (kiến trúc) đường xoi, (kỹ thuật) máng, rãnh, biển Măng sơ, đào rãnh, đào mương, chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa), chuyển, hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì), (kiến trúc) bào đường xoi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 频频索要的

    { importunate } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, thúc bách (công việc...)
  • 颓废

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { decadency } , sự suy đồi,...
  • 颓废地

    { effeminately } , ẻo lả như đàn bà, nhu nhược
  • 颓废派

    { decadent } , suy đồi, sa sút; điêu tàn, người suy đồi, văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)
  • 颓废的

    Mục lục 1 {beat } , sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn,...
  • { glume } , (thực vật học) mày
  • 颖果

    { caryopsis } /,kæri\'ɔpsidi:z/, (thực vật học) quả thóc
  • 颖苞

    { glume } , (thực vật học) mày
  • { grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị...
  • 颗粒

    { granule } , hột nhỏ { particle } , chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt
  • 颗粒状花纹

    { damascene } , nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
  • 颗粒细胞

    { granulocyte } , bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)
  • 题写

    { inscribe } , viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền...
  • 题名

    { superscription } , sự viết lên trên, chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư
  • 题名在上面

    { superscribe } , viết lên trên, viết lên phía trên, viết địa chỉ lên (phong bì thư...)
  • 题字

    { inscription } , câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
  • 题献

    { dedication } , sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...)
  • 题献给

    { dedicate } , cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
  • 题目

    Mục lục 1 {rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn) 2 {subject } , chủ đề;...
  • 题目的

    { thematic } , (thuộc) chủ đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top