Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风暴

{storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí), (rađiô) sự nhiễu loạn, mạnh, dữ dội (gió, mưa), quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风暴带

    { storm -zone } ,zone) /\'stɔ:mzoun/, vành đai bão
  • 风暴度

    { storminess } , tính mãnh liệt như bão tố, sự ào ạt, sự sôi nổi, sự sóng gió (của cuộc đời)
  • 风标

    { weathercock } , chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather,vane), (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
  • 风格

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
  • 风气

    { ethos } , đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...) { mode } , cách, cách thức, lối, phương thức,...
  • 风水先生

    { geomancer } , thầy bói đất
  • 风水的

    { geomantic } , thuộc môn bói đất
  • 风波

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
  • 风流男子

    { philanderer } , kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh
  • 风流的

    { dissolute } , chơi bời phóng đãng { romantic } , (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng, viển...
  • 风湿病学

    { rheumatology } , khoa thấp khớp
  • 风湿症

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风湿症患者

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风湿症的

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风狂吹

    { bluster } , tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ, thổi...
  • 风琴

    { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn...
  • 风琴弹奏者

    { organist } , người đánh đàn ống
  • 风琴的音栓

    { stop } , sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc)...
  • 风琴管

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 风疹

    { measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn { rubella } , (Y) bệnh sởi Đức { urticaria } , (y học) chứng mày đay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top