Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

飞溅

Mục lục

{spatter } , sự bắn tung, sự vung vãi, bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải, tiếng lộp bộp, làm bắn (bùn, chất lỏng), vảy (bùn) (vào người nào), bôi nhọ (ai), bắn toé, bắn tung toé


{splash } , sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky), vết bùn, đốm bẩn, vế đốm (trên da súc vật), phấn bột gạo (để thoa mặt), tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của), té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí), bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước), lội lõm bõm (trong bùn)


{splashing } , tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn tung toé


{splatter } , kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飞溅的水

    { splash } , sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng...
  • 飞燕草

    { delphinium } , (thực vật học) cây la lết, cây phi yến
  • 飞的

    { flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp nhoáng
  • 飞盘

    { frisbee } , dựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi
  • 飞碟

    { flying saucer } , (quân sự) đĩa bay
  • 飞禽

    { fowl } , gà, thịt gà, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim), bắn...
  • 飞羽

    { remex } , số nhiều remiges, lông cánh (chim) { remiges } , lông cánh (của chim)
  • 飞翔

    { fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 飞船

    { airship } , khí cầu { craft } , nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón...
  • 飞艇

    { airship } , khí cầu
  • 飞花

    { flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp nhoáng
  • 飞落

    { alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),...
  • 飞蝼蛄

    { mayfly } , (động vật học) con phù du
  • 飞行

    Mục lục 1 {flight } , sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường...
  • 飞行员

    Mục lục 1 {airman } , người lái máy bay, phi công 2 {aviator } , người lái máy bay, phi công 3 {flyer } , vật bay, con vật có cánh...
  • 飞行员助手

    { PA } , (thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố
  • 飞行器

    { aerobat } , phi công nhào lộn trên không { aircraft } , máy bay, tàu bay, khí cầu { bird } , con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ...
  • 飞行家

    { aviator } , người lái máy bay, phi công { birdman } , người nuôi chim, người nghiên cứu về chim, (thông tục) phi công, người...
  • 飞行小队

    { escadrille } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội máy bay, phi đội (thường gồm 6 chiếc máy bay)
  • 飞行术

    { airmanship } , thuật lái máy bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top