- Từ điển Trung - Việt
马房
{mews } , chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng)
{stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa đua (ở một chuồng nào), (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa, cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng, ở trong chuồng (ngựa), (nghĩa bóng) nằm, ở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
马拉威
{ Malawi } , người Malauy (ở Đông Nam Phi châu) -
马拉松
{ marathon } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race), một cuộc hội thảo trường k -
马掌铺
{ farriery } , nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa -
马札儿人
{ Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri -
马札儿人的
{ Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri -
马札儿语
{ Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri -
马术
{ horsemanship } , thuật cưỡi ngựa, tài cưỡi ngựa { manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa -
马术师
{ horseman } , người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi -
马术练习场
{ manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa -
马来
{ Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai -
马来人的
{ Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai -
马来联邦人
{ malayan } , (thuộc) Mã lai, người Mã,lai -
马来语的
{ Malay } , (thuộc) Mã lai, người Mã lai, tiếng Mã lai -
马林鱼
{ marlin } , cá maclin, như marline -
马枪手
{ carbineer } , (quân sự) người sử dụng cacbin -
马桶
{ stinkpot } , bô (đựng phân...), (như) stink,ball, người hôi; con vật hôi -
马槽
{ manger } , máng ăn (ngựa, trâu, bò...), (xem) dog { trough } , máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), máng... -
马毛
{ horsehair } , lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa, vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa) -
马毛织品
{ horsehair } , lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa, vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa) -
马氏体
{ martensite } , (luyện kim) Mactensit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.