- Từ điển Trung - Việt
驳住
{confutation } , sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai
{confute } , bác bỏ, chưng minh (ai) là sai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
驳倒
Mục lục 1 {confutation } , sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai 2 {confute } , bác bỏ, chưng minh (ai) là sai 3 {explode... -
驳击
{ controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối -
驳回
Mục lục 1 {disallow } , không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt, cấm, không cho phép 2 {disallowance } , sự... -
驳斥
{ disputation } , sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận { refutal } , sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời... -
驳船
{ barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge... -
驳船夫
{ lighterman } , người làm việc trên sà lan -
驳运
{ lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan -
驳运费
{ lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan -
驳难
{ elenchus } , (triết học) sự bác bỏ lôgic, phương pháp hỏi gợi ý của Xô,crát -
驴
{ ass } , con lừa, người ngu, người đần độn { moke } , (từ lóng) con lừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đen { neddy } , (thông... -
驴似的
{ long -eared } , ngu độn -
驴叫
{ hee -haw } , tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố -
驴叫声
{ bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối) -
驴子
{ burro } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ { donkey } , con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
驴的
{ asinine } , (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa -
驶出上风
{ luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió -
驶离码头
{ undock } , không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu -
驹
{ foal } , ngựa con, lừa con, có chửa (ngựa cái, lừa cái), sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con), đẻ ngựa con, đẻ lừa con -
驻军
{ garrison } , (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú... -
驻在的
{ residentiary } , (thuộc) nơi ở chính thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.