Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骗局

Mục lục

{put-up job } , (THGT) sự bày mưu tính kế


{eyewash } , thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót


{racket } , (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách, làm ồn; đi lại ồn ào, chơi bời phóng đãng; sống trác táng


{razzle-dazzle } , (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh, vòng đua ngựa g


{shell game } , trò cua cá, trò bài tây


{skullduggery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp, hành động xấu xa hủ bại


{swindle } , sự lừa đảo, sự bịp bợm, lừa đảo, bịp bợm, lừa, bịp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骗徒

    { blackleg } , kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp...
  • 骗术

    { legerdemain } , trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật, sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt, sự nhanh tay
  • 骚乱

    Mục lục 1 {bedlam } , bệnh viện tinh thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào 2 {disorder } , sự mất trật tự, sự bừa...
  • 骚乱煽动的

    { seditionary } , gây nổi loạn, gây phiến loạn
  • 骚乱的

    Mục lục 1 {rambunctious } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức, khó bảo, bướng bỉnh, cứng...
  • 骚动

    Mục lục 1 {agitation } , sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự...
  • 骚动的

    { convulsive } , chấn động, náo động, rối loạn, (y học) co giật { disorderly } , bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn,...
  • 骚嚷的

    { uproarious } , ồn ào, om sòm, náo động
  • 骚扰

    Mục lục 1 {ado } , việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi 2 {affray...
  • 骚扰地

    { riotously } , rất; hết sức
  • 骡子

    { mule } , (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học)...
  • 骡的

    { mulish } , bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng
  • 骤然的中断

    { saltus } , sự gián đoạn, sự chuyển biến đột ngột
  • 骤燃

    { flare -up } , sự loé lửa, cơn giận, cuộc liên hoan ầm ĩ, sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh), sự làm choáng mắt (bóng),...
  • 骤雨

    Mục lục 1 {brash } , đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, đống cành cây xén (hàng rào), dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 骤雨地

    { brashly } , xấc xược, xấc láo
  • { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨关节炎

    { osteoarthritis } , (y học) viêm xương khớp
  • 骨内膜

    { endosteum } , (màng xương tronggiai phẫu)
  • 骨凿

    { osteotome } , cái đục xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top