- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
骨生成
{ osteogenesis } , (sinh vật học) sự tạo xương -
骨疽
{ necrosis } , (sinh vật học) sự chết hoại -
骨疽的
{ necrotic } , (sinh vật học) chết hoại -
骨瘤
{ osteoma } , (y học) u xương -
骨瘦如柴的
{ dry -boned } , có xương không có thịt { scraggy } , gầy giơ xương, khẳng khiu { scrawny } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng... -
骨的
{ osseous } , có xương, hoá xương, có nhiều xương hoá đá (tầng đất...) -
骨的愈合
{ symphysis } , (y học) sự dính màng -
骨盆
{ pelvis } , (giải phẫu) chậu, khung chậu -
骨盆的
{ pelvic } , (giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu -
骨相学
{ phrenology } , khoa tướng số -
骨相学的
{ phrenological } , (thuộc) não tướng học -
骨相学者
{ phrenologist } , nhà não tướng học -
骨穴
{ ossuary } , chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa -
骨突
{ follicle } , (giải phẫu) nang, (thực vật học) quả đại, (động vật học) cái kén -
骨端
{ epiphysis } , (giải phẫu) mấu trên não -
骨细胞
{ osteocyte } , tế bào xương -
骨缝合术
{ osteosuture } , đường nối xương -
骨罐
{ ossuary } , chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa -
骨肉瘤
{ osteosarcoma } , số nhiều osteosarcomata, Xacôm xương -
骨肥厚
{ hyperostosis } , (y học) chứng dày xương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.