Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高于

{above } , trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, ở trên, quá, vượt, cao hơn, trên, hơn, lên mặt, phởn, bốc, ở trên, kể trên, nói trên, the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên


{Top } , con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高价

    Mục lục 1 {costliness } , sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của; sự tai hại 2 {dearness } , sự yêu mến, sự quý...
  • 高价地

    { dear } , thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân...
  • 高估

    { overrate } , đánh giá quá cao
  • 高位

    { perch } , (động vật học) cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa (xe bốn bánh), con sào...
  • 高位的

    { exalted } , phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng
  • 高位者的

    { prelatic } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục { prelatical } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục
  • 高位芽植物

    { phanerophyte } , thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao
  • 高低不平的

    { rugged } , gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt), nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất...
  • 高体温

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高傲

    { superciliousness } , tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây
  • 高傲地

    { superciliously } , kiêu kỳ; khinh khỉnh
  • 高傲的

    Mục lục 1 {lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch 2 {prideful } , (Ê,cốt)...
  • 高傲的人

    { touch -me-not } , (thực vật học) cây bóng nước
  • 高僧

    { dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) { hierarch } , cha chính, tổng giám mục
  • 高僧的地位

    { pontificate } , chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng, chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm...
  • 高兴

    Mục lục 1 {cheerfulness } , sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự...
  • 高兴地

    Mục lục 1 {gladly } , vui vẻ, sung sướng 2 {jovially } , vui vẻ, vui tính 3 {joyfully } , hân hoan, vui vẻ, vui mừng 4 {joyously } , vui...
  • 高兴的

    Mục lục 1 {blithe } , (thơ ca) sung sướng, vui vẻ 2 {blithesome } , (thơ ca) sung sướng, vui vẻ 3 {bobbish } , (từ lóng) nhanh nhẹn,...
  • 高兴起来

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
  • 高凸浮雕

    { alto -relievo } , (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top