- Từ điển Trung - Việt
高贵
{dignity } , chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang
{ennoblement } , sự làm thành quý tộc, sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng
{nobleness } , sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高贵优美的
{ Junoesque } , đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà) -
高贵的
Mục lục 1 {honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable 2 {honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh... -
高贵的人
{ dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) -
高超的
{ lofty } , cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý -
高跷
{ stilt } , cà kheo, cột (nhà sàn, chuồng chim...), (động vật học) (như) stilt,bird, khoa trương, kêu mà rỗng (văn) -
高辛烷值的
{ high -octane } , có trị số ốc,tan cao -
高达
{ Top } , con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong),... -
高达天际的
{ skyey } , (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh, cao ngất trời, cao tận mây xanh -
高速交通
{ rapid transit } , (Mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không ) -
高速公路
Mục lục 1 {autobahn } , đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở Đức) 2 {expressway } , như motorway 3 {freeway } , như motorway... -
高速汽车
{ speedster } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) speeder, xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh) -
高速流出
{ outrush } , sự phọt ta, sự phun ra -
高速流口
{ outrush } , sự phọt ta, sự phun ra -
高速的
{ high -speed } , cao tốc { winged } , có cánh (chim), được chắp cánh; nhanh -
高速离心机
{ supercentrifuge } , siêu ly tâm -
高速离心的
{ ultracentrifugal } , (thuộc) máy siêu ly tâm -
高铈的
{ ceric } , (hoá học) có yếu tố xêri -
高雅
{ elegance } , tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn) -
高雅地
{ decently } , đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt { elegantly } ,... -
高雅的
Mục lục 1 {decorous } , phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp 2 {elegant } , thanh lịch, tao nhã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.