- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
鲜肉色
{ salmon } , (động vật học) cá hồi/\'sæmən,kʌləd/, có màu thịt cá hồi, có màu hồng -
鲜艳服装
{ finery } , quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự, (kỹ thuật) lò... -
鲜艳的
{ fresh } , tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ... -
鲟鱼
{ sturgeon } , (động vật học) cá tầm -
鲣
{ bonito } , (động vật học) cá ngừ -
鲤科小鱼
{ minnow } , (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, thả con săn sắt bắt con cá sộp -
鲤科食用鱼
{ bream } , cá vền, cá tráp, (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu) -
鲤鱼
{ carp } , (động vật học) cá chép, bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai -
鲨鱼
{ shark } , (động vật học) cá nhám, cá mập, kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng)... -
鲨鱼皮
{ sharkskin } , da cá mập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải sakin -
鲭
{ mackerel } , (động vật học) cá thu -
鲭亚目的
{ scombroid } , (động vật học) họ cá thu Nhật Bản -
鲭属
{ Scomber } , (động vật học) cá nùng nục, cá thu Nhật bản -
鲱
{ herring } , (động vật học) cá trích, xếp chật như nêm -
鲱鱼
{ menhaden } , (động vật học) cá mòi dầu -
鲱鱼类
{ shad } , (động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza -
鲱鲤
{ surmullet } , (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet) -
鲳鱼
{ pomfret } , cá chim -
鲶鱼
{ catfish } , cá trê -
鲸
{ whale } , (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một tay cừ về cái gì;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.