Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸟鸣

{twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)


{warble } , chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ, hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người), kể lại bằng thơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鸟鸣声

    { twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì...
  • 鸟鹬

    { woodcock } , (động vật học) chim dẽ gà
  • { giblets } , lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
  • 鸡冠

    { cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây { comb } , cái...
  • 鸡冠帽

    { cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
  • 鸡冠花

    { cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây { coxcomb } ,...
  • 鸡奸

    { buggery } , thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái)
  • 鸡奸者

    { bugger } , (như) sodomite,, (đùa cợt) đồ chó chết, (+ about) săn đuổi { sodomite } , người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và...
  • 鸡宝宝

    { chickabiddy } , bé yêu (tiếng âu yếm)
  • 鸡尾酒

    { cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa...
  • 鸡尾酒的

    { cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa...
  • 鸡痘

    { varicella } , (y học) bệnh thuỷ đậu
  • 鸡瘟

    { roup } , (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), (Ê,cốt) bán đấu giá
  • 鸡的

    { gallinaceous } , (động vật học) (thuộc) bộ gà
  • 鸡的一种

    { Orpington } , gà opinton
  • 鸡皮疙瘩

    { goose -flesh } ,skin) /\'gu:sskin/, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • 鸡眼

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 鸡肉

    { chicken } , gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây...
  • 鸡腿

    { drumstick } , dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán
  • 鸡舍

    { coop } , lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà vào lồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top