- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
鹰的脚带
{ jess } , dây buộc chân (chim ưng săn), buộc dây chân vào (chim ưng săn) -
鹰笼
{ mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt... -
鹰钩鼻子的
{ hawk -nosed } , có mũi khoằm (như mũi diều hâu) -
鹰钩鼻的
{ hook -nosed } , có mũi khoằm -
鹰隼之一种
{ gyrfalcon } , chim ưng phía bắc -
鹳
{ marabou } , (động vật học) cò già, lông cò già (để trang sức mũ...) { stork } , (động vật học) con cò -
鹳毛
{ marabou } , (động vật học) cò già, lông cò già (để trang sức mũ...) -
鹿
{ deer } , (động vật học) hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt -
鹿一样的
{ cervine } , (thuộc) hươu nai; như hươu nai -
鹿柴
{ abatis } , (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản -
鹿的
{ cervine } , (thuộc) hươu nai; như hươu nai -
鹿皮
{ deerskin } , da đanh (da hươu nai thuộc) -
鹿皮制衣服
{ deerskin } , da đanh (da hươu nai thuộc) -
鹿皮绔
{ buckskin } , da hoẵng, (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng -
鹿皮鞋
{ moccasin } , giày da đanh (của thổ dân Bắc,mỹ), (động vật học) rắn hổ mang -
鹿磨
{ fraying } , sự tước -
鹿角
{ antler } , gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai) { hartshorn } , sừng hươu, (hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn) -
鹿角的叉枝
{ antler } , gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai) -
鹿角精
{ hartshorn } , sừng hươu, (hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn) -
鹿豹座
{ camelopard } , (động vật học) hươu cao cổ { giraffe } , (động vật học) hươu cao c
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.