Xem thêm các từ khác
-
麦芽糖酶
{ maltase } , (hoá học) (sinh vật học) Mantaza -
麦芽糠酶
{ maltase } , (hoá học) (sinh vật học) Mantaza -
麦角
{ ergot } , cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc) -
麦角中毒
{ ergotism } , (thực vật học) (như) ergot, sự nhiễm độc Ecgôtin -
麦角托辛
{ ergometrine } , (dược học) ecgometrin -
麦角新碱
{ ergometrine } , (dược học) ecgometrin -
麦角毒
{ ergotoxine } , (dược) ecgotoxin -
麦角毒碱
{ ergotoxine } , (dược) ecgotoxin -
麦角浸液
{ ergotine } , (dược học) Ecgôtin -
麦角症
{ ergot } , cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc) -
麦角碱
{ ergotine } , (dược học) Ecgôtin -
麦醇溶蛋白
{ gliadin } , cũng gliadine, gliadin -
麸
{ bran } , cám -
麸质
{ gluten } , (hoá học) Gluten -
麻
{ hemp } , (thực vật học) cây gai dầu, sợi gai dầu,(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ -
麻丝垫环
{ grummet } , (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet) -
麻子
{ pock } , nốt đậu mùa -
麻子的
{ pitted } , rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc -
麻屑的
{ towy } , có xơ (lanh, gai) -
麻布
{ flax } , (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench { hessian } , vải bao bố (bằng gai, đay)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.