Xem thêm các từ khác
-
黄道
{ ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo -
黄道带
{ zodiac } , (thiên văn học) hoàng đạo -
黄道带内
{ zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo -
黄道带的
{ zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo -
黄道的
{ ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo -
黄酮醇
{ flavonol } , (hoá học) flavonon -
黄酸盐
{ xanthate } , (hoá học) xantat -
黄金
{ gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng -
黄金储备
{ gold reserve } , (Econ) Dự trữ vàng. -
黄铜
{ brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô... -
黄铜制品
{ brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô... -
黄铜制的
{ brazen } /\'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày... -
黄铜匠
{ brazier } , lò than, người làm đồ đồng thau -
黄铜名牌
{ brass plate } , biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...) -
黄铜地
{ brassily } , (THựC) cây vang -
黄铜的
{ brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô... -
黄铜矿
{ chalcopyrite } , (khoáng chất) chancopirit -
黄雏菊属
{ rudbeckia } , (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè -
黄霉毒素
{ aflatoxin } , độc tố -
黄页
{ yellow pages } , danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.