Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黑丧章

{crape } , nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, mặc đồ nhiễu đen, đeo băng tang, mặc áo tang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黑云花岗岩

    { granitite } , (khoáng chất) granitit
  • 黑人

    Mục lục 1 {black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy...
  • 黑人似的

    { Negroid } , (thuộc) người da đen
  • 黑人妇女

    { soul sister } , (Mỹ) (THGT) người phụ nữ da đen
  • 黑人的

    { Ethiopian } , (thuộc) Ê,ti,ô,pi, người Ê,ti,ô,pi { Negro } , người da đen, đen, (thuộc) người da đen { soul } , linh hồn, tâm...
  • 黑人的小孩

    { piccaninny } , đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc), bé bỏng, bé tí xíu { pickaninny } , đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc), bé...
  • 黑人系统的

    { Negroid } , (thuộc) người da đen
  • 黑体字

    { boldface } , (Tech) mặt chữ đậm
  • 黑体的

    { bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn,...
  • 黑侏罗统

    { Lias } , (địa lý,ddịa chất) bậc liat
  • 黑内障

    { amaurosis } , (y học) chứng thanh manh
  • 黑刺李

    { sloe } , quả mận gai, cây mận gai
  • 黑变病

    { melanism } , (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố { melanosis } , (y học) bệnh hắc tố
  • 黑名单

    { black list } , số đen { black list } , số đen { blacklist } , danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
  • 黑头面泡

    { blackhead } , mụn trứng cá
  • 黑客

    { cracker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự...
  • 黑影照片

    { photogram } , biểu đồ ảnh
  • 黑心材

    { blackheart } , bệnh làm khoai tây đen ruột
  • 黑手党

    { Mafia } , băng đảng tội phạm Mafia, (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây
  • 黑手党成员

    { Mafioso } , thành viên của băng đảng tội phạm Mafia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top