Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼓吹

Mục lục

{advocacy } , nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)


{advocate } , người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ


{implantation } , sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng, (y học) sự cấy dưới da


{infusion } , sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm


{preach } , (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, thuyết giáo, thuyết pháp, giảng, thuyết, khuyên răn, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo), ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼓吹者

    { infuser } , cái để pha (trà...)
  • 鼓吹革命

    { revolutionize } , làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá
  • 鼓声

    { rub -a-dub } , tùng tùng tùng (tiếng trống) { tuck } , nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh...
  • 鼓室

    { tympanum } , tai giữa, màng nhĩ
  • 鼓室的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓手

    { drummer } , người đánh trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng, ((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang
  • 鼓掌

    { applause } , tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành { clap } , tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng...
  • 鼓槌

    { drumstick } , dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán
  • 鼓的一击

    { drumbeat } , tiếng trống
  • 鼓皮

    { tympan } , màng, (giải phẫu) màng nhĩ
  • 鼓皮似的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓翼

    { flutter } , sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh,...
  • 鼓翼而飞

    { flap } , nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát...
  • 鼓胀

    { tympanites } , (y học) sự trướng bụng
  • 鼓胀的

    { bouffant } , (tóc) phồng lên
  • 鼓膜

    Mục lục 1 {drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial 2 {eardrum...
  • 鼓膜凸

    { umbo } , núm khiên, (sinh vật học) u, bướu
  • 鼓膜的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓舞

    Mục lục 1 {cheer } , sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn...
  • 鼓舞人心的

    { inspiring } , truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top