- Từ điển Anh - Anh
Disapprove
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to think (something) wrong or reprehensible; censure or condemn in opinion.
to withhold approval from; decline to sanction
Verb (used without object)
to have an unfavorable opinion; express disapproval (usually fol. by of ).
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- blame , censure , chastise , criticize , damn , decry , denounce , deplore , deprecate , detract , disallow , discommend , discountenance , disesteem , disfavor , dislike , dismiss , dispraise , expostulate , find fault with , find unacceptable , frown on , look askance at , look down on , nix * , object to , oppose , pan * , pass on , refuse , reject , remonstrate , reprehend , reprobate , reprove , set aside , slam , spurn , take dim view of , take exception to , turn down , veto , zing * , object , condemn , protest
Xem thêm các từ khác
-
Disapproved
to think (something) wrong or reprehensible; censure or condemn in opinion., to withhold approval from; decline to sanction, to have an unfavorable opinion;... -
Disapproving
to think (something) wrong or reprehensible; censure or condemn in opinion., to withhold approval from; decline to sanction, to have an unfavorable opinion;... -
Disapprovingly
to think (something) wrong or reprehensible; censure or condemn in opinion., to withhold approval from; decline to sanction, to have an unfavorable opinion;... -
Disarm
to deprive of a weapon or weapons., to remove the fuze or other actuating device from, to deprive of the means of attack or defense, to divest or relieve... -
Disarmament
the act or an instance of disarming., the reduction or limitation of the size, equipment, armament, etc., of the army, navy, or air force of a country.,... -
Disarrange
to disturb the arrangement of; disorder; unsettle., verb, derange , discompose , disturb , get out of order , jumble , mess , mix up , ruffle , scramble... -
Disarranged
to disturb the arrangement of; disorder; unsettle. -
Disarrangement
to disturb the arrangement of; disorder; unsettle., noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness... -
Disarray
to put out of array or order; throw into disorder., to undress., disorder; confusion, disorder of apparel., noun, noun, verb, the army retreated in disarray... -
Disarticulate
to make or become disjointed, as the bones of a body or stems of a plant. -
Disarticulation
to make or become disjointed, as the bones of a body or stems of a plant. -
Disassemble
to take apart., to come apart, verb, these shelves disassemble quickly for easy moving ., knock down , dismantlenotes:dissemble means to conceal , to give... -
Disassociate
to dissociate., verb, abstract , disengage , dissociate , withdraw , disaffiliate , disconnect , divorce , part , separate , uncouple -
Disassociated
to dissociate. -
Disassociation
to dissociate. -
Disaster
a calamitous event, esp. one occurring suddenly and causing great loss of life, damage, or hardship, as a flood, airplane crash, or business failure.,... -
Disastrous
causing great distress or injury; ruinous; very unfortunate; calamitous, archaic . foreboding disaster., adjective, adjective, the rain and cold proved... -
Disavow
to disclaim knowledge of, connection with, or responsibility for; disown; repudiate, verb, verb, he disavowed the remark that had been attributed to him... -
Disavowal
a disowning; repudiation; denial. -
Disband
to break up or dissolve (an organization), to disperse., verb, they disbanded the corporation ., demobilize , destroy , disperse , dissolve , fold , scatter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.