- Từ điển Anh - Anh
Fibulae
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -lae
Anatomy . the outer and thinner of the two bones of the human leg, extending from the knee to the ankle.
Zoology . a corresponding bone, often rudimentary or ankylosed with the tibia, of the leg or hind limb of an animal.
a clasp or brooch, often ornamented, used by the ancient Greeks and Romans.
Xem thêm các từ khác
-
Fichu
a woman's kerchief or shawl, generally triangular in shape, worn draped over the shoulders or around the neck with the ends drawn together on the breast. -
Fickle
likely to change, esp. due to caprice, irresolution, or instability; casually changeable, not constant or loyal in affections, adjective, adjective, fickle... -
Fickleness
likely to change, esp. due to caprice, irresolution, or instability; casually changeable, not constant or loyal in affections, fickle weather ., a fickle... -
Fictile
capable of being molded., made of earth, clay, etc., by a potter., of or pertaining to pottery. -
Fiction
the class of literature comprising works of imaginative narration, esp. in prose form., works of this class, as novels or short stories, something feigned,... -
Fictional
the class of literature comprising works of imaginative narration, esp. in prose form., works of this class, as novels or short stories, something feigned,... -
Fictionalise
to make into fiction; give a somewhat imaginative or fictional version of, to fictionalize a biography . -
Fictionalize
to make into fiction; give a somewhat imaginative or fictional version of, verb, to fictionalize a biography ., doctor , fabricate , falsify , fictionize -
Fictionist
a writer of fiction; a novelist or short-story writer. -
Fictionize
fictionalize., verb, doctor , fabricate , falsify , fictionalize -
Fictitious
created, taken, or assumed for the sake of concealment; not genuine; false, of, pertaining to, or consisting of fiction; imaginatively produced or set... -
Fictitiousness
created, taken, or assumed for the sake of concealment; not genuine; false, of, pertaining to, or consisting of fiction; imaginatively produced or set... -
Fictive
fictitious; imaginary., pertaining to the creation of fiction, adjective, fictive inventiveness ., fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented... -
Fid
a stout bar of wood or metal placed across a lower spar so as to support a higher one., a stout bar used to hold a running bowsprit in its extended position.,... -
Fiddle
a musical instrument of the viol family., violin, nautical . a small ledge or barrier raised in heavy weather to keep dishes, pots, utensils, etc., from... -
Fiddle-faddle
nonsense., something trivial., to fuss with trifles., (used to express irritation, impatience, etc.), noun, frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense... -
Fiddle head
nautical . a billethead having a form similar to the volute carved at the upper end of a violin., the young, coiled frond of various species of ferns,... -
Fiddler
a person who plays a fiddle., a person who dawdles or trifles. -
Fiddlestick
anything; a bit, i don 't care a fiddlestick for what they say . -
Fiddlesticks
(used to express impatience, dismissal, etc.)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.