- Từ điển Anh - Anh
Jurist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person versed in the law, as a judge, lawyer, or scholar.
Synonyms
noun
- attorney , barrister , counsel , counsellor , counselor , defender , judge , justice , lawyer , legal adviser , legal expert , legal scholar , magistrate , jurisprudent , justice of the peace
Xem thêm các từ khác
-
Juristic
of or pertaining to a jurist or to jurisprudence; juridical. -
Juristical
of or pertaining to a jurist or to jurisprudence; juridical. -
Juror
one of a group of persons sworn to deliver a verdict in a case submitted to them; member of a jury., one of the panel from which a jury is selected., one... -
Jury
a group of persons sworn to render a verdict or true answer on a question or questions officially submitted to them., such a group selected according to... -
Jury box
an enclosure within a courtroom for the jury -
Jury mast
a temporary mast to replace one that has broken off -
Juryman
a juror. -
Jurywoman
a female juror. -
Jussive
(esp. in semitic languages) expressing a mild command., a jussive form, mood, case, construction, or word. -
Just
guided by truth, reason, justice, and fairness, done or made according to principle; equitable; proper, based on right; rightful; lawful, in keeping with... -
Justice
the quality of being just; righteousness, equitableness, or moral rightness, rightfulness or lawfulness, as of a claim or title; justness of ground or... -
Justice of the peace
a local public officer, usually having jurisdiction to try and determine minor civil and criminal cases and to hold preliminary examinations of persons... -
Justiceship
the office of a justice. -
Justiciable
capable of being settled by law or by the action of a court, a justiciable dispute . -
Justiciar
a high judicial officer in medieval england., the chief political and judicial officer in england from the reign of william i to that of henry iii., justiciary... -
Justiciary
of or pertaining to the administration of justice., the office or jurisdiction of a justiciar., justiciar ( defs. 1 and 2 ) . -
Justifiability
capable of being justified; that can be shown to be or can be defended as being just, right, or warranted; defensible, justifiable homicide . -
Justifiable
capable of being justified; that can be shown to be or can be defended as being just, right, or warranted; defensible, adjective, adjective, justifiable... -
Justification
a reason, fact, circumstance, or explanation that justifies or defends, an act of justifying, the state of being justified., also called justification... -
Justificative
serving to justify; providing justification.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.