- Từ điển Anh - Anh
Locust
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called acridid , short-horned grasshopper. any of several grasshoppers of the family Acrididae, having short antennae and commonly migrating in swarms that strip the vegetation from large areas.
any of various cicadas, as the seventeen-year locust.
any of several North American trees belonging to the genus Robinia, of the legume family, esp. R. pseudoacacia, having pinnate leaves and clusters of fragrant white flowers.
the durable wood of this tree.
any of various other trees, as the carob and the honey locust.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Locust tree
any of various hardwood trees of the family leguminosae -
Locution
a particular form of expression; a word, phrase, expression, or idiom, esp. as used by a particular person, group, etc., a style of speech or verbal expression;... -
Locutory
locutorium. -
Lode
a veinlike deposit, usually metalliferous., any body of ore set off from adjacent rock formations., a rich supply or source., british . a waterway or channel.,... -
Lodestar
a star that shows the way., polaris., something that serves as a guide or on which the attention is fixed. -
Lodestone
a variety of magnetite that possesses magnetic polarity and attracts iron., a piece of this serving as a magnet., something that attracts strongly. -
Lodge
a small, makeshift or crude shelter or habitation, as of boughs, poles, skins, earth, or rough boards; cabin or hut., a house used as a temporary residence,... -
Lodgement
the act of lodging., the state of being lodged., something lodged or deposited., military . a position or foothold gained from an enemy, or an entrenchment... -
Lodger
a person who lives in rented quarters in another's house; roomer. -
Lodging
accommodation in a house, esp. in rooms for rent, a temporary place to stay; temporary quarters., lodgings,, the act of lodging., noun, to furnish board... -
Lodging house
a house in which rooms are rented, esp. a house other than an inn or hotel; rooming house. -
Lodgment
the act of lodging., the state of being lodged., something lodged or deposited., military . a position or foothold gained from an enemy, or an entrenchment... -
Loess
a loamy deposit formed by wind, usually yellowish and calcareous, common in the mississippi valley and in europe and asia. -
Loft
a room, storage area, or the like within a sloping roof; attic; garret., a gallery or upper level in a church, hall, etc., designed for a special purpose,... -
Loftiest
extending high in the air; of imposing height; towering, exalted in rank, dignity, or character; eminent., elevated in style, tone, or sentiment, as writings... -
Loftiness
extending high in the air; of imposing height; towering, exalted in rank, dignity, or character; eminent., elevated in style, tone, or sentiment, as writings... -
Lofty
extending high in the air; of imposing height; towering, exalted in rank, dignity, or character; eminent., elevated in style, tone, or sentiment, as writings... -
Log
a portion or length of the trunk or of a large limb of a felled tree., something inert, heavy, or not sentient., nautical . any of various devices for... -
Log book
a book in which details of a trip made by a ship or aircraft are recorded; log. -
Log cabin
a cabin built with logs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.