- Từ điển Anh - Anh
Manicure
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a cosmetic treatment of the hands and fingernails, including trimming and polishing of the nails and removing cuticles.
a manicurist.
Verb (used with object)
to take care of (the hands and fingernails); apply manicure treatment to.
to trim or cut meticulously
Verb (used without object)
to give a manicure.
Xem thêm các từ khác
-
Manicurist
a person who gives manicures. -
Manifest
readily perceived by the eye or the understanding; evident; obvious; apparent; plain, psychoanalysis . of or pertaining to conscious feelings, ideas, and... -
Manifestable
readily perceived by the eye or the understanding; evident; obvious; apparent; plain, psychoanalysis . of or pertaining to conscious feelings, ideas, and... -
Manifestation
an act of manifesting., the state of being manifested., outward or perceptible indication; materialization, a public demonstration, as for political effect.,... -
Manifesto
a public declaration of intentions, opinions, objectives, or motives, as one issued by a government, sovereign, or organization., noun, announcement ,... -
Manifold
of many kinds; numerous and varied, having numerous different parts, elements, features, forms, etc., using, functioning with, or operating several similar... -
Manikin
a little man; dwarf; pygmy., mannequin., a model of the human body for teaching anatomy, demonstrating surgical operations, etc. -
Manila
a seaport in and the capital of the philippines, on w central luzon. 1,630,485. abbreviation, manila hemp., manila paper., a strong paper or thin cardboard... -
Manilla
manila hemp., manila paper., a strong paper or thin cardboard with a smooth light brown finish made from e.g. manila hemp[syn: manila ], a ring worn... -
Manioc
cassava. -
Maniple
(in ancient rome) a subdivision of a legion, consisting of 60 or 120 men., ecclesiastical . one of the eucharistic vestments, consisting of an ornamental... -
Manipulate
to manage or influence skillfully, esp. in an unfair manner, to handle, manage, or use, esp. with skill, in some process of treatment or performance, to... -
Manipulation
the act of manipulating., the state or fact of being manipulated., skillful or artful management. -
Manipulative
to manage or influence skillfully, esp. in an unfair manner, to handle, manage, or use, esp. with skill, in some process of treatment or performance, to... -
Manipulator
a person who manipulates., a mechanical device for the remote handling of objects or materials in conditions not permitting the immediate presence of workers. -
Manitou
(among the algonquian indians) a supernatural being that controls nature; a spirit, deity, or object that possesses supernatural power. -
Mankind
the human race; human beings collectively without reference to sex; humankind., men, as distinguished from women., noun, flesh , homo sapiens , human species... -
Manlike
resembling a human being; anthropoid., belonging or proper to a man; manly, adjective, manlike fortitude ., anthropoid , anthropomorphic , anthropomorphous... -
Manliness
having qualities traditionally ascribed to men, as strength or bravery., pertaining to or suitable for males, archaic . in a manly manner., manly sports... -
Manly
having qualities traditionally ascribed to men, as strength or bravery., pertaining to or suitable for males, archaic . in a manly manner., adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.