- Từ điển Anh - Anh
Musk ox
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -oxen
a bovine ruminant, Ovibos moschatus, of arctic regions of North America and Greenland, that is between an ox and a sheep in size and anatomy.
Xem thêm các từ khác
-
Musk rat
a large, aquatic, north american rodent, ondatra zibethica, having a musky odor., its thick, light-brown fur, used for coats, for hats, as a trimming,... -
Muskeg
a bog of northern north america, commonly having sphagnum mosses, sedge, and sometimes stunted black spruce and tamarack trees., noun, bog , fen , marsh... -
Musket
a heavy, large-caliber smoothbore gun for infantry soldiers, introduced in the 16th century, the male sparrow hawk, accipiter nisus., noun, the predecessor... -
Musketeer
a soldier armed with a musket. -
Musketry
military . the technique of bringing fire from a group of rifle and automatic weapons to bear on specified targets., muskets collectively., musketeers... -
Musky
of or like musk, as an odor, a musky perfume . -
Muslin
a cotton fabric made in various degrees of fineness and often printed, woven, or embroidered in patterns, esp. a cotton fabric of plain weave, used for... -
Musquash
chiefly british . the fur of the muskrat. -
Muss
a state of disorder or untidiness., to put into disorder; make messy; rumple (often fol. by up )., noun, verb, noun, verb, order , organization, fix up... -
Mussel
any bivalve mollusk, esp. an edible marine bivalve of the family mytilidae and a freshwater clam of the family unionidae. -
Mussiness
untidy, messy, or rumpled. -
Mussitation
silent movement of the lips in simulation of the movements made in audible speech., muttering; mumbling; murmuring. -
Mussulman
a muslim. -
Mussy
untidy, messy, or rumpled., adjective, disheveled , slipshod , sloppy , slovenly , unkempt , untidy -
Must
to be obliged or bound to by an imperative requirement, to be under the necessity to; need to, to be required or compelled to, as by the use or threat... -
Mustache
the hair growing on the upper lip, such hair on men, allowed to grow without shaving, and often trimmed in any of various shapes., hairs or bristles growing... -
Mustang
a small, hardy horse of the american plains, descended from spanish stock., u.s. navy slang . a naval officer who received his commission while still an... -
Mustard
a pungent powder or paste prepared from the seed of the mustard plant, used as a food seasoning or condiment, and medicinally in plasters, poultices, etc.,... -
Mustee
the offspring of a white person and a quadroon; octoroon., a half-breed. -
Muster
to assemble (troops, a ship's crew, etc.), as for battle, display, inspection, orders, or discharge., to gather, summon, rouse (often fol. by up ), to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.