- Từ điển Anh - Anh
Percipient
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
perceiving or capable of perceiving.
having perception; discerning; discriminating
Noun
a person or thing that perceives.
Xem thêm các từ khác
-
Percolate
to cause (a liquid) to pass through a porous body; filter., (of a liquid) to filter through; permeate., to brew (coffee) in a percolator., to pass through... -
Percolation
the act or state of percolating or of being percolated., pharmacology . the extraction of the soluble principles of a crude drug by the passage of a suitable... -
Percolator
a kind of coffeepot in which boiling water in a repeated process is forced up a hollow stem, filters down through ground coffee in a sievelike container,... -
Percuss
medicine/medical . to strike or tap for diagnostic or therapeutic purposes., to strike (something) so as to shake or cause a shock to., medicine/medical... -
Percussion
the striking of one body against another with some sharpness; impact; blow., medicine/medical . the striking or tapping of the surface of a part of the... -
Percussion cap
a small metallic cap or cup containing fulminating powder, formerly exploded by percussion to fire the charge of small arms. -
Percussion instrument
a musical instrument, as the drum, cymbal, triangle, xylophone, or piano, that is struck to produce a sound, as distinguished from string or wind instruments. -
Percussive
of, pertaining to, or characterized by percussion. -
Percutaneous
administered, removed, or absorbed by way of the skin, as an injection, needle biopsy, or transdermal drug. -
Perdition
a state of final spiritual ruin; loss of the soul; damnation., the future state of the wicked., hell ( def. 1 ) ., utter destruction or ruin., obsolete... -
Perdu
hidden; concealed; obscured., obsolete . a soldier assigned to a very dangerous mission or position. -
Perdue
hidden; concealed; obscured., obsolete . a soldier assigned to a very dangerous mission or position. -
Perdurability
very durable; permanent; imperishable., theology . eternal; everlasting. -
Perdurable
very durable; permanent; imperishable., theology . eternal; everlasting., adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lasting , long-lived... -
Peregrinate
to travel or journey, esp. to walk on foot., to travel or walk over; traverse., verb, pass , travel , trek , trip , backpack , march , traipse , tramp... -
Peregrination
travel from one place to another, esp. on foot., a course of travel; journey., noun, expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels... -
Peregrine
foreign; alien; coming from abroad., wandering, traveling, or migrating., peregrine falcon. -
Peremptoriness
leaving no opportunity for denial or refusal; imperative, imperious or dictatorial., positive or assertive in speech, tone, manner, etc., law ., a peremptory... -
Peremptory
leaving no opportunity for denial or refusal; imperative, imperious or dictatorial., positive or assertive in speech, tone, manner, etc., law ., adjective,... -
Perennial
lasting for an indefinitely long time; enduring, (of plants) having a life cycle lasting more than two years., lasting or continuing throughout the entire...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.