- Từ điển Anh - Anh
Remarry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb
marry, not for the first time; "After her divorce, she remarried her high school sweetheart"
Xem thêm các từ khác
-
Remediable
capable of being remedied. -
Remedial
affording remedy; tending to remedy something., intended to correct or improve one's skill in a specified field, adjective, adjective, remedial math .,... -
Remedied
something that cures or relieves a disease or bodily disorder; a healing medicine, application, or treatment., something that corrects or removes an evil... -
Remediless
not admitting of remedy, as disease, trouble, damage, etc.; unremediable. -
Remedy
something that cures or relieves a disease or bodily disorder; a healing medicine, application, or treatment., something that corrects or removes an evil... -
Remember
to recall to the mind by an act or effort of memory; think of again, to retain in the memory; keep in mind; remain aware of, to have (something) come into... -
Remembering
the cognitive processes whereby past experience is remembered; "he can do it from memory"; "he enjoyed remembering his father"[syn: memory ], adjective,... -
Remembrance
a retained mental impression; memory., the act or fact of remembering., the power or faculty of remembering., the length of time over which recollection... -
Remembrancer
a person who reminds another of something., a person engaged to do this., a reminder; memento; souvenir., ( usually initial capital letter ), an officer... -
Remiges
one of the flight feathers of the wing. -
Remilitarization
the act of militarizing again -
Remilitarize
militarize anew; "should japan be remilitarized?" -
Remind
to cause (a person) to remember; cause (a person) to think (of someone or something), verb, verb, remind me to phone him tomorrow . that woman reminds... -
Reminder
a person or thing that serves to remind., noun, noun, forgetfulness, admonition , expression , gesture , hint , indication , intimation , memento , memo... -
Remindful
reviving memory of something; reminiscent., retaining memory of something; mindful. -
Reminisce
to recall past experiences, events, etc.; indulge in reminiscence., verb, verb, forget , repress, bethink , call up , cite , hark back , live in the past... -
Reminiscence
the act or process of recalling past experiences, events, etc., a mental impression retained and revived., often, reminiscences. a recollection narrated... -
Reminiscent
awakening memories of something similar; suggestive (usually fol. by of ), characterized by or of the nature of reminiscence., given to reminiscence, adjective,... -
Remise
to give up a claim to; surrender by deed. -
Remiss
negligent, careless, or slow in performing one's duty, business, etc., characterized by negligence or carelessness., lacking force or energy; languid;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.