Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A round

Mục lục

n

ひとめぐり [一巡り]
ひとめぐり [一周]
いっしゅう [一周]
いちじゅん [一巡]

n-adv

ひとまわり [一回り]
いっかい [一回]
いちばん [一番]

n-adv,n-t

いっぱつ [一発]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top