- Từ điển Anh - Nhật
A series
n
いちれん [一連]
Xem thêm các từ khác
-
A series of arson cases
n れんぞくほうか [連続放火] -
A series of disasters
n しちなんはっく [七難八苦] -
A serious affair
n いちだいじ [一大事] -
A set
n ひとそろえ [一揃え] ひとそろい [一揃い] -
A set (of people)
n やから [輩] -
A set of boxes
n ひとかさね [一重ね] -
A sexual orgy
X らんこうパーティー [乱交パーティー] -
A shade of colour
n いろけ [色気] -
A shape
n ものかげ [物影] -
A share or portion
n とりまえ [取り前] -
A sharp (music)
n えい [嬰] -
A shed
n うわや [上屋] -
A shipwreck
n はせん [破船] -
A shock
n ひとあわ [一泡] -
A shop
n ショップ -
A short-lived rule
n みっかてんか [三日天下] -
A short break or breather
n しょうけい [小憩] -
A short distance
n ほぶ [歩武] -
A short period
n-adv,n-t いっちょう [一朝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.