- Từ điển Anh - Nhật
Above the clouds
Xem thêm các từ khác
-
Aboveboard
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうめいせいだい [公明正大] 2 adj-no,n 2.1 ガラスばり [ガラス張り] adj-na,n こうめいせいだい [公明正大]... -
Abraded skin
n あかはだ [赤膚] あかはだ [赤肌] -
Abrasion
Mục lục 1 iK,n,vs 1.1 まもう [磨耗] 1.2 まめつ [磨滅] 2 n 2.1 しょうま [消磨] 2.2 じょうこん [条痕] 2.3 さっかしょう [擦過傷]... -
Abrasion platform
n かいしょくだい [海食台] -
Abrasives
n けんまざい [研磨材] -
Abreast
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 へいこう [平行] 1.2 へいこう [並行] 2 n,vs 2.1 へいれつ [並列] adj-na,n,vs へいこう [平行] へいこう... -
Abridged notation
n りゃっきほう [略記法] -
Abridged sentence
n りゃくぶん [略文] -
Abridged translation
n,vs しょうやく [抄訳] -
Abridged version of the historic romance of the Taira Family
n へいけものがたりしょう [平家物語抄] -
Abridgment
n,vs しょうりゃく [省略] -
Abroad
n ざいがい [在外] かいがい [海外] -
Abrupt
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふい [不意] 2 adj-na,n 2.1 にわか [俄か] 2.2 にわか [俄] 2.3 とうとつ [唐突] 2.4 そつじ [率爾]... -
Abrupt (awkward) question
exp,n つかぬこと [付かぬ事] -
Abruptly
Mục lục 1 adj-na,adj-no,adv 1.1 とつぜん [突然] 2 adj-na,n 2.1 ひょうぜん [飄然] 2.2 ひょうぜん [漂然] 3 adv 3.1 ばったり 3.2... -
Abscess
Mục lục 1 n 1.1 のうよう [膿瘍] 1.2 でけもの [出来物] 1.3 できもの [出来物] n のうよう [膿瘍] でけもの [出来物] できもの... -
Abscissa
Mục lục 1 n 1.1 よこせん [横線] 1.2 よこじく [横軸] 1.3 おうせん [横線] 1.4 おうざひょう [横座標] n よこせん [横線]... -
Abscond
n もちにげ [持ち逃げ] -
Abscondence
Mục lục 1 n 1.1 ちくでん [逐電] 1.2 しっそう [失踪] 1.3 しっせき [失跡] 2 n,vs 2.1 しゅっぽん [出奔] n ちくでん [逐電]... -
Absconder
n しゅっぽんしゃ [出奔者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.