- Từ điển Anh - Nhật
Adherence
n,vs
かにゅう [加入]
Xem thêm các từ khác
-
Adherence (negative nuance)
n こしゅう [固執] こしつ [固執] -
Adherence (to custom, tradition)
n ぼくしゅ [墨守] -
Adherence to
n,vs こちゃく [固着] こうでい [拘泥] -
Adherence to a policy
n ポリシーにこしつ [ポリシーに固執] -
Adherence to the shogunate
n さばく [佐幕] -
Adherent
Mục lục 1 n 1.1 でし [弟子] 1.2 ていし [弟子] 1.3 せいと [聖徒] 1.4 しんぽうしゃ [信奉者] 1.5 しんと [信徒] 1.6 しんじゃ... -
Adherents
n いえのころうとう [家の子郎党] -
Adhesion
Mục lục 1 n 1.1 ゆちゃく [癒着] 1.2 ゆごう [癒合] 1.3 ふちゃくりょく [附着力] 1.4 ふちゃくりょく [付着力] 1.5 ねんちゃくせい... -
Adhesive
Mục lục 1 adj-na 1.1 ねんちゃくざい [粘着剤] 2 n 2.1 せっちゃくざい [接着剤] 2.2 せつごうざい [接合剤] adj-na ねんちゃくざい... -
Adhesive bandage
n バンドエイド -
Adhesive mechanical tint
n スクリーントーン -
Adhesive plaster
n ばんそうこう [絆創膏] -
Adhesive power
n ねんちゃくりょく [粘着力] -
Adiabatic
adj-na だんねつてき [断熱的] -
Adidas (brand name)
n アディダス -
Adieu
int ごきげんよう [御機嫌よう] ごきげんよう [ご機嫌よう] -
Adipocere
n しろう [屍蝋] -
Adipose
n ししつ [脂質] -
Adjacent
Mục lục 1 n 1.1 りんせつした [隣接した] 2 n,vs 2.1 りんせつ [隣接] 2.2 きんせつ [近接] n りんせつした [隣接した] n,vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.