- Từ điển Anh - Nhật
Adjoining each other
adj-no,n
となりあわせ [隣合わせ]
となりあわせ [隣り合わせ]
Xem thêm các từ khác
-
Adjoining land
n りんせつち [隣接地] じつづき [地続き] -
Adjourning court
n へいてい [閉廷] -
Adjourning the Diet or an assembly
n へいいん [閉院] -
Adjournment
Mục lục 1 n 1.1 ていかい [停会] 1.2 さんかい [散会] 1.3 きゅうかい [休会] 2 n,vs 2.1 ひのべ [日延べ] 2.2 えんき [延期]... -
Adjournment of a meeting (due to lack of attendance)
n りゅうかい [流会] -
Adjudication
n,vs はんだん [判断] -
Adjudication of bankruptcy
n はさんせんこく [破産宣告] -
Adjust
n アジャスト -
Adjust (by supplementing)
n ほせい [補整] -
Adjusting ones makeup
n けしょうなおし [化粧直し] -
Adjustment
Mục lục 1 n 1.1 でなおし [出直し] 1.2 せいごう [整合] 1.3 しゅうせい [修整] 1.4 かげん [加減] 1.5 あんばい [按配] 1.6... -
Adjustor
n せいさんにん [清算人] -
Adjutant
n ふっかん [副官] ふくかん [副官] -
Adjutant general (mil)
n そうむ [総務] -
Adlay
n はとむぎ [鳩麦] -
Admeasure
n,vs さいりょう [裁量] -
Admin
n アドミン -
Administer
n あつ [斡] -
Administering
n いせい [為政] -
Administering (medicine)
n,vs とうよ [投与]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.