Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Anno domini (A.D.)

n

せいれき [西暦]

Xem thêm các từ khác

  • Annotated edition

    n ちゅうしゃくしょ [注釈書]
  • Annotated textbook

    n こうほん [校本]
  • Annotation

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅう [註] 1.2 ちゅうき [注記] 1.3 ちゅうしゃく [註釈] 1.4 ちゅうかい [注解] 1.5 ちゅうき [註記] 1.6...
  • Annotator

    n ちゅうしゃくしゃ [註釈者] ちゅうしゃくしゃ [注釈者]
  • Announce(ment)

    n,vs アナウンス
  • Announcement

    Mục lục 1 n 1.1 おたっし [御達し] 1.2 ひょうめい [表明] 1.3 アナウンスメント 1.4 おたっし [お達し] 1.5 こうふ [公布]...
  • Announcement (company ~)

    n しゃこく [社告]
  • Announcement flier

    n ひきふだ [引き札]
  • Announcement of candidature

    n なのり [名乗り]
  • Announcement of time

    n じほう [時報]
  • Announcer

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 アナ 2 n 2.1 アナウンサー 2.2 はっぴょうしゃ [発表者] n,abbr アナ n アナウンサー はっぴょうしゃ...
  • Announcing

    n,vs ふいちょう [吹聴]
  • Announcing candidacy

    n,vs りっこうほ [立候補]
  • Announcing publicly

    n こうしょう [公称]
  • Announcing respectfully

    n,vs きんこく [謹告]
  • Annoyance

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとなかせ [人泣かせ] 1.2 めいわく [迷惑] 2 n 2.1 ごめいわく [御迷惑] 2.2 ごめいわく [ご迷惑]...
  • Annoyances

    n はんるい [煩累]
  • Annoying

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっくう [億劫] 1.2 おくこう [億劫] 2 adj 2.1 わずらわしい [煩わしい] 2.2 いまいましい [忌忌しい]...
  • Annoying persistence

    adv,n しんねり
  • Annual

    adv,n さいさい [歳歳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top