- Từ điển Anh - Nhật
Annual rate
n
ねんわり [年割り]
Xem thêm các từ khác
-
Annual rate (of interest)
n ねんりつ [年率] -
Annual report
n ねんぽう [年報] アニュアルレポート -
Annual revenue or income
n さいにゅう [歳入] -
Annual rice tax
n ねんぐまい [年貢米] -
Annual salary
n ねんきゅう [年給] ねんぽう [年俸] -
Annual tax
Mục lục 1 n 1.1 こうそ [貢租] 1.2 ねんぜい [年税] 1.3 ねんそ [年租] n こうそ [貢租] ねんぜい [年税] ねんそ [年租] -
Annual tree ring
n ねんりん [年輪] -
Annual tribute
n ねんぐ [年貢] -
Annual variation
n ねんさ [年差] -
Annual wrestling matches
n おおずもう [大相撲] -
Annually
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 としどし [年々] 1.2 ねんねん [年々] 1.3 ねんねん [年年] 1.4 れいねん [例年] 1.5 としどし [年年]... -
Annuity
n ねんきん [年金] -
Annuity bond
n ねんきんしょうしょ [年金証書] -
Annuity insurance
n ねんきんほけん [年金保険] -
Annular
adj-no,n りんじょう [輪状] -
Annular eclipse
n きんかんしょく [金環蝕] きんかんしょく [金環食] -
Annulation
n かんじょう [環状] -
Annullment
n,vs はいき [廃棄] -
Annulment
n,vs はき [破棄] -
Anode
n ようきょく [陽極] アノード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.