- Từ điển Anh - Nhật
Anti-theatre (fr: anti-theatre)
n
アンチテアトル
Xem thêm các từ khác
-
Anti-war
n はんせん [反戦] ふせん [不戦] -
Anti-war movement
n はんせんうんどう [反戦運動] -
Anti-war treaty
n ふせんじょうやく [不戦条約] -
Anti-wind (device or facility or measure)
n ぼうふう [防風] -
Antiaircraft
n たいくう [対空] -
Antiaircraft gun
n こうしゃほう [高射砲] -
Antibacterial
Mục lục 1 n 1.1 こうきんせい [抗菌性] 2 adj-na,n 2.1 こうきん [抗菌] n こうきんせい [抗菌性] adj-na,n こうきん [抗菌] -
Antiballistic missile treaty
n だんどうだんげいげきミサイルせいげんじょうやく [弾道弾迎撃ミサイル制限条約] -
Antibiotic
n こうせいざい [抗生剤] -
Antibiotic-resistant bacteria
n たいせいきん [耐性菌] -
Antibiotics
n こうせいぶっしつ [抗生物質] -
Antibody
n めんえきたい [免疫体] こうたい [抗体] -
Anticancer drug
n こうがんざい [抗癌剤] -
Anticipated
adj-no,n,vs しょき [所期] -
Anticipating
Mục lục 1 n 1.1 さきくぐり [先潜り] 2 n,vs 2.1 さきまわり [先回り] n さきくぐり [先潜り] n,vs さきまわり [先回り] -
Anticipation
Mục lục 1 n,vs 1.1 きたい [期待] 1.2 もくさん [目算] 1.3 よそう [予想] 2 n 2.1 こころあて [心当て] 2.2 こころづもり [心積もり]... -
Anticoagulant
adj-na こうぎょうこ [抗凝固] -
Anticoagulation
adj-na こうぎょうこ [抗凝固] -
Anticolonialism
n はんしょくみんしゅぎ [反植民主義] -
Anticommunist
n はんきょう [反共]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.