- Từ điển Anh - Nhật
Assisting (a dignitary)
n,vs
じりつ [侍立]
Xem thêm các từ khác
-
Assisting (baseball)
n,vs ほさつ [補殺] ほさつ [捕殺] -
Assisting at dinner
n ゆうしょく [侑食] -
Assistive products, e.g. wheel chairs, hearing aids, etc.
n ふくしきき [福祉機器] -
Assistive vehicle
n ふくししゃりょう [福祉車両] -
Assize
n りっぽうふ [立法府] -
Associate
Mục lục 1 n 1.1 どうりょう [同僚] 1.2 じせき [次席] 1.3 ほうばい [朋輩] 1.4 じゅん [准] 1.5 なかま [仲間] 1.6 ふくしゅ... -
Associate member
n じゅんかいいん [準会員] じゅんしゃいん [準社員] -
Associate pastor
n ふくぼくし [副牧師] -
Associate rule
n そうかんルール [相関ルール] -
Associate with
n,vs ご [伍] -
Associated
n,vs ふぞく [付属] ふぞく [附属] -
Associated company
n かんれんがいしゃ [関連会社] -
Associated species
n きんえんぞく [近縁属] -
Associated word
n えんご [縁語] -
Association
Mục lục 1 n 1.1 つきあい [付き合い] 1.2 だんたい [団体] 1.3 くみあい [組合] 1.4 けっしゃ [結社] 1.5 けつごうし [結合子]... -
Association (of ideas)
n,vs れんそう [連想] れんそう [聯想] -
Association formed to carry out an objective
n きせいどうめい [期成同盟] -
Association of Southeast Asian Nations (ASEAN)
n とうなんアジアしょこくれんごう [東南アジア諸国連合] -
Association of kindred spirits
n どうしかい [同志会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.