- Từ điển Anh - Nhật
Assumed name
Mục lục |
n
へんみょう [変名]
かりのな [仮の名]
ぎめい [偽名]
へんめい [変名]
Xem thêm các từ khác
-
Assuming ...
prt としても -
Assuming a false name
n,vs ぎしょう [偽称] -
Assuming that...
n とかていして [と仮定して] -
Assumption
Mục lục 1 n,vs 1.1 かてい [仮定] 1.2 すいてい [推定] 1.3 そてい [措定] 1.4 そうてい [想定] n,vs かてい [仮定] すいてい... -
Assumption (of a title)
n せんしょう [僭称] -
Assumption of office
n,vs しゅうにん [就任] -
Assurance
n,vs ほしょう [保障] ほしょう [保証] -
Astatine (At)
n アスタチン -
Aster
n のぎく [野菊] よめな [嫁菜] -
Asterisk
Mục lục 1 n 1.1 ふせじ [伏字] 1.2 ほしじるし [星印] 1.3 アスタリスク 1.4 アステリスク 1.5 ふせじ [伏せ字] 2 n,abbr 2.1... -
Asteroid
n しょうわくせい [小惑星] せいじょうたい [星状体] -
Asthma
n ぜんそく [喘息] あえぎ [喘ぎ] -
Astigmatism
n らんし [乱視] -
Astonished
adj-na,n ぶぜん [憮然] あんぜん [暗然] -
Astonishing
exp おどろくべき [驚くべき] -
Astonishment
Mục lục 1 adv,n,vs,uk 1.1 びっくり [吃驚] 1.2 きっきょう [喫驚] 1.3 びっくり [喫驚] 1.4 きっきょう [吃驚] 2 n 2.1 おどろき... -
Astounding
Mục lục 1 n 1.1 とっぴょうしもない [突拍子もない] 1.2 とっぴょうしもない [突拍子も無い] 1.3 きょうてんどうち... -
Astral body
n せいきたい [星気体] -
Astringency
n しゅうれん [収斂] しぶみ [渋味] -
Astringent
Mục lục 1 n 1.1 アストリンゼント 2 adj 2.1 しぶい [渋い] n アストリンゼント adj しぶい [渋い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.