- Từ điển Anh - Nhật
Bag (de: Raenzel)
n
ランドセル
Xem thêm các từ khác
-
Bag counter
n たわら [俵] ひょう [俵] -
Bag manufacturing
n せいたい [製袋] -
Bag of bones
n やせっぽち [痩せっぽち] -
Bag of rice
n こめだわら [米俵] -
Bagdad
n バグダッド -
Baggage
Mục lục 1 n 1.1 にもつ [荷物] 1.2 ラッゲージ 1.3 こうり [行李] 1.4 に [荷] 1.5 バッゲージ n にもつ [荷物] ラッゲージ... -
Baggage check
Mục lục 1 n 1.1 あずかりしょう [預かり証] 2 n,abbr 2.1 チッキ n あずかりしょう [預かり証] n,abbr チッキ -
Baggageman
n なかし [中仕] なかし [仲仕] -
Baggy
adj-na,adv,n,vs だぶだぶ ぶかぶか -
Baggy look
n バギールック -
Baggy trousers
n だんぶくろ [段袋] -
Bagpipe
n バグパイプ -
Bags and purses
n ふくろもの [袋物] -
Baguette
n バゲット -
Bagworm
n みのむし [蓑虫] -
Bahama
n バハマ -
Bail
n ほしゃく [保釈] ほしゃくきん [保釈金] -
Bailiff
n しったつり [執達吏] しっこうり [執行吏] -
Bailout
n ベイルアウト -
Bait
n えさ [餌] こうじ [好餌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.