- Từ điển Anh - Nhật
Bamboo pole
Xem thêm các từ khác
-
Bamboo rake
n くまで [熊手] -
Bamboo rod (stick, pole)
n たけのつえ [竹の杖] たけのつえ [竹のつえ] -
Bamboo screen
n すだれ [簾] -
Bamboo screen or blind
n たけす [竹簀] -
Bamboo shoots
n たけのこ [竹の子] たけのこ [筍] -
Bamboo skewer
n たけぐし [竹串] -
Bamboo spatula
n たけべら [竹箆] -
Bamboo spear
n たけやり [竹槍] -
Bamboo stick used to strike meditators into greater wakefulness
ateji,n しっぺい [竹箆] -
Bamboo sword
n たけみつ [竹光] -
Bamboo tea spoon for making Japanese tea
n ちゃしゃく [茶杓] -
Bamboo thicket
n たけばやし [竹林] ちくりん [竹林] -
Bamboo whisk
n ささら [簓] -
Bamboo whisk for making Japanese tea
Mục lục 1 n 1.1 ちゃせん [茶筅] 1.2 ちゃせん [茶せん] 1.3 ちゃせん [茶筌] n ちゃせん [茶筅] ちゃせん [茶せん] ちゃせん... -
Bamboo work
n たけざいく [竹細工] -
Bamboo writing strip
n ちくかん [竹簡] -
Ban
Mục lục 1 n,vs 1.1 きんし [禁止] 1.2 ていし [停止] 2 n 2.1 きんれい [禁令] 2.2 きんせい [禁制] 2.3 はっと [法度] 2.4 さしとめ... -
Ban (e.g. on smoking)
n きん [禁] -
Ban (treaty)
n きんしじょうやく [禁止条約]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.