- Từ điển Anh - Nhật
Barge
Xem thêm các từ khác
-
Barhopping
n はしござけ [梯子酒] -
Baritone
n バリトン -
Barium (Ba)
n バリウム -
Barium chloride
n えんかバリウム [塩化バリウム] -
Barium metatitanate
n チタンさんバリウム [チタン酸バリウム] -
Barium orthotitanate
n チタンさんバリウム [チタン酸バリウム] -
Barium peroxide
n かさんかバリウム [過酸化バリウム] -
Bark
Mục lục 1 n 1.1 ほえごえ [吼え声] 1.2 かわ [皮] 1.3 ほえごえ [吠え声] 1.4 あらかわ [粗皮] n ほえごえ [吼え声] かわ... -
Bark (tree ~)
n じゅひ [樹皮] -
Bark of a tree
n きはだ [木肌] -
Barker
n,vs きゃくひき [客引き] -
Barking up the wrong tree
Mục lục 1 exp 1.1 おかどちがい [お門違い] 1.2 かどちがい [門違い] 1.3 おかどちがい [御門違い] exp おかどちがい [お門違い]... -
Barley
n むぎ [麦] おおむぎ [大麦] -
Barley field
n むぎばたけ [麦畑] -
Barley tea
n むぎちゃ [麦茶] -
Barmaid
n しゃくふ [酌婦] -
Barn
Mục lục 1 n 1.1 ちくしゃ [畜舎] 1.2 きゅうしゃ [厩舎] 1.3 ぼくしゃ [牧舎] 1.4 うまや [廐] 1.5 きゅうしゃ [廏舎] 1.6 なや... -
Barnacle
n かめのて [亀の手] -
Barnyard millet
n ひえ [稗] -
Barometer
Mục lục 1 n 1.1 せいうけい [晴雨計] 1.2 バロメーター 1.3 バロメータ 1.4 きあつけい [気圧計] n せいうけい [晴雨計]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.