- Từ điển Anh - Nhật
Before summer
n
なつまえに [夏前に]
Xem thêm các từ khác
-
Before sunset
n にちぼつぜん [日没前] -
Before tax (e.g. salary)
n ぜいこみ [税込み] ぜいこみ [税込] -
Before the Buddha or a mortuary tablet
n ぶつぜん [仏前] -
Before the day is over
n きょうじゅう [今日中] -
Before the end of this year
n ねんまつまで [年末迄] -
Before the spirit of the deceased
n れいぜん [霊前] -
Before the spirit of the deceased (written on the condolence-money envelope)
n ごれいぜん [御霊前] ごれいぜん [ご霊前] -
Before the year ...
n ねんまでに [年までに] -
Before the year is out
n ねんないに [年内に] -
Before you know it
n いつのまにやら [何時の間にやら] -
Before your very eyes
n もくぜん [目前] -
Beforehand
Mục lục 1 adv 1.1 まえもって [前もって] 1.2 あらかじめ [予め] 1.3 まえもって [前以て] 2 adj-no,n 2.1 じぜん [事前] 3 n... -
Beggar
Mục lục 1 n 1.1 たちんぼう [立ちん坊] 1.2 こつじき [乞食] 1.3 ものもらい [物貰い] 1.4 こじき [乞食] 1.5 こもかぶり... -
Begging
Mục lục 1 n 1.1 ものごい [物乞い] 1.2 こつじき [乞食] 1.3 こじき [乞食] n ものごい [物乞い] こつじき [乞食] こじき... -
Begging (animal)
adv,n,col ちんちん -
Beginner
Mục lục 1 n 1.1 しょがくしゃ [初学者] 1.2 ビギナー 1.3 しょしんしゃ [初心者] 1.4 かけだし [駆け出し] n しょがくしゃ... -
Beginning
Mục lục 1 n 1.1 まくあけ [幕開け] 1.2 しそめ [為初め] 1.3 かきだし [書き出し] 1.4 あけぼの [曙] 1.5 しょくち [初口]... -
Beginning (the ~)
n そうそうき [草創期] -
Beginning and end
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 しゅうし [終始] 2 n 2.1 しゅび [首尾] 2.2 あとさき [後先] 2.3 きけつ [起結] adv,n,vs しゅうし [終始]... -
Beginning and ending
exp,n ほんまつ [本末]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.