- Từ điển Anh - Nhật
Bill of indictment
n
こくはつじょう [告発状]
Xem thêm các từ khác
-
Bill of lading
n ふなにしょうけん [船荷証券] -
Bill of sale
Mục lục 1 n 1.1 うりわたししょう [売渡証] 1.2 つけ [付け] 1.3 こけん [沽券] n うりわたししょう [売渡証] つけ [付け]... -
Bill or account payable
n しはらいかんじょう [支払い勘定] -
Bill or note payable
n しはらいてがた [支払い手形] -
Billabong
n かせきこ [河跡湖] -
Billboard
Mục lục 1 n 1.1 かんばん [看板] 1.2 ビルボード 1.3 こうこくとう [広告塔] 1.4 こうこくばん [広告板] 1.5 たてかんばん... -
Billeting
Mục lục 1 n 1.1 ぶんしゅく [分宿] 1.2 しゅくえい [宿営] 1.3 しゃえい [舎営] n ぶんしゅく [分宿] しゅくえい [宿営]... -
Billfold
n さついれ [札入れ] -
Billiards
Mục lục 1 n 1.1 きゅうぎ [球戯] 1.2 どうきゅう [撞球] 1.3 たまつき [玉突き] 1.4 ビリヤード n きゅうぎ [球戯] どうきゅう... -
Billion (American)
n じゅうおく [十億] -
Billion (British)
num ちょう [兆] -
Billionaire
Mục lục 1 n 1.1 おくまんちょうじゃ [億万長者] 1.2 ビリオネア 1.3 せんばんちょうじゃ [千万長者] n おくまんちょうじゃ... -
Billow
n きょは [巨波] おおなみ [大波] -
Bills
n しへい [紙幣] -
Bimbo
Mục lục 1 col 1.1 やりまん 2 n 2.1 うわきおんな [浮気女] col やりまん n うわきおんな [浮気女] -
Bimetal
n バイメタル -
Bimetal thermometer
n バイメタルおんどけい [バイメタル温度計] -
Bimetallism
n ふくほんいせい [複本位制] -
Bin-aural
n バイノーラル -
Binary
Mục lục 1 n 1.1 バイナリ 1.2 バイナリー 2 adj-na,n 2.1 にしん [二進] n バイナリ バイナリー adj-na,n にしん [二進]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.