- Từ điển Anh - Nhật
Bow collar
n
ボーカラー
Xem thêm các từ khác
-
Bow deeply
n こうとう [叩頭] -
Bow maker
n ゆみし [弓師] -
Bow side
n バウサイド -
Bow string
n つる [弦] げん [弦] -
Bow tie
n ボータイ -
Bow used to drive off evil (ceremonial ~)
n はまゆみ [破魔弓] -
Bowed
n こしおれ [腰折れ] -
Bowel-movement
n べんい [便意] -
Bowel disease
n ちょうのびょうき [腸の病気] -
Bowel movement
n べんつう [便通] -
Bowel pains
n しぶりばら [渋り腹] -
Bowels
Mục lục 1 n 1.1 ぞう [臓] 1.2 はらわた [腸] 1.3 ちょう [腸] n ぞう [臓] はらわた [腸] ちょう [腸] -
Bower
n あずまや [東屋] こかげ [木蔭] -
Bowing
n ボーイング -
Bowing (of a stringed instrument)
n うんきゅう [運弓] -
Bowing down
adv ふして [伏して] -
Bowing many times (in apology)
n きゅうはい [九拝] -
Bowing out
n,vs ゆうたい [優退] ゆうたい [勇退] -
Bowing repeatedly
int,n さんぱいきゅうはい [三拝九拝] -
Bowing to the floor
n けいしゅ [稽首]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.