- Từ điển Anh - Nhật
Buddhist image maker
n
ぶっし [仏師]
Xem thêm các từ khác
-
Buddhist image seat
n ぶつざ [仏座] -
Buddhist karma
n ごう [業] -
Buddhist lantern festival
n まんどうえ [万灯会] まんどう [万灯] -
Buddhist learning
n ぶつがく [仏学] -
Buddhist literature
n しゃくてん [釈典] ないてん [内典] -
Buddhist mass
n ほうえ [法会] -
Buddhist memorial service
Mục lục 1 n 1.1 かいこう [廻向] 1.2 ぶつえ [仏会] 1.3 ぶつじ [仏事] 1.4 ほうよう [法要] 1.5 ほうじ [法事] 2 n,vs 2.1 えこう... -
Buddhist monk who has attained Nirvana
n あらかん [阿羅漢] -
Buddhist mortuary tablet
n いはい [位牌] -
Buddhist novice
n しゃみ [沙弥] -
Buddhist ordination platform
n かいだん [戒壇] -
Buddhist paradise
n じょうど [浄土] -
Buddhist picture
n ぶつが [仏画] -
Buddhist pilgrim
n ろくぶ [六部] -
Buddhist prayer
n ねんぶつ [念仏] -
Buddhist preaching
n かんげ [勧化] -
Buddhist precepts
n かいりつ [戒律] -
Buddhist priest
Mục lục 1 n 1.1 おぼうさん [御坊さん] 1.2 おぼうさん [お坊さん] 1.3 りっし [律師] 1.4 ほうし [法師] 1.5 そうず [僧都]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.