Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cash withdrawal

n

げんきんひきだし [現金引き出し]

Xem thêm các từ khác

  • Cashbook

    n キャッシュブック すいとうぼ [出納簿]
  • Cashbox

    n かねばこ [金箱] キャッシュボックス
  • Cashew nuts

    n カシューナッツ
  • Cashier

    Mục lục 1 n 1.1 すいとうがかり [出納係] 1.2 かいけいがかり [会計係] 1.3 すいとうがかり [出納係り] 1.4 キャッシャー...
  • Cashless

    n キャッシュレス
  • Cashless checkless society

    n キャッシュレスチェックレスソサイティ
  • Cashless society

    n キャッシュレスソサイティー キャッシュレスしゃかい [キャッシュレス社会]
  • Cashmere

    n カシミヤ
  • Cashmere goat

    n カシミアやぎ [カシミア山羊]
  • Cashmere yarn

    n カシミアいと [カシミア糸]
  • Casino

    n カジノ
  • Casio

    n カシオ
  • Cask

    n たる [樽]
  • Cask wrapped in straw matting

    n こもかぶり [薦被り]
  • Casket

    Mục lục 1 n 1.1 ねかん [寝棺] 1.2 かん [棺] 1.3 こばこ [小箱] 1.4 カスケット 1.5 かんおけ [棺桶] 1.6 れいきゅう [霊柩]...
  • Caspian Sea

    n カスピかい [カスピ海]
  • Casserole

    n キャセロール カセロール
  • Casserole dish

    n むしなべ [蒸し鍋]
  • Cassette (tape)

    n カセット
  • Cassette book

    n カセットブック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top